alluvion /xây dựng/
sự bồi đất
alluvion /cơ khí & công trình/
sự bồi đất
alluvial deposit, alluvion, alluvium
trầm tích phù sa
alluvial soil, alluvion, alluvium
đất bồi tích
alluvion, colmatage, land accretion
sự bồi đất
alluvial valley, alluvial depeter, alluvial deposit, alluvial deposits, alluvion
thung lũng bồi tích