colmatage /xây dựng/
sự gây bồi lắng
colmatage /xây dựng/
sự hồi phù sa
colmatage /xây dựng/
sự bồi đất
colmatage /cơ khí & công trình/
sự gây bồi lắng
colmatage /xây dựng/
sự ứ động
colmatage /xây dựng/
sự ứ tắc
colmatage /xây dựng/
sự ứ đọng
colmatage /cơ khí & công trình/
sự bồi đất
backlog, backup, colmatage
sự ứ đọng
alluvion, colmatage, land accretion
sự bồi đất