backup /xây dựng/
sự dình lên của nước
Sự tràn ra hoặc dềnh lên của nước thường xảy trong các cống thoát nướcdo do nước thải không thoát được.
An overflow or an accumulation, usually in a drain, due to water flow stoppage.
backup /giao thông & vận tải/
sự dồn lại
backup
sự dự phòng
backup
sự giữ chuôi
backup /hóa học & vật liệu/
sự giữ chuôi
backup
tấm đệm đàn hồi
backup /xây dựng/
tấm đệm đàn hồi
backup /xây dựng/
tường đỡ, tường sau, gương lò
Phần tường xây ngay phía sau bề mặt ngoài.
The part of a masonry wall behind the exterior facing.
backup /xây dựng/
dải chống thấm
backup /xây dựng/
dải gia cố
backup
sự sao dự phòng
backup /toán & tin/
sự sao dự phòng
backup /điện lạnh/
bản sao
backup /toán & tin/
sao chép dự phòng
backup
sao dự trữ
backup /toán & tin/
sao lưu
Bản sao của các phần mềm ứng dụng đã được cài đặt hoặc của các tệp dữ liệu mà bạn tạo ra. Thuật ngữ này còn có nghĩa là động tác sao chép các tệp tin vào đĩa khác.
backup
dự phòng
Bản sao của các phần mềm ứng dụng đã được cài đặt hoặc của các tệp dữ liệu mà bạn tạo ra. Thuật ngữ này còn có nghĩa là động tác sao chép các tệp tin vào đĩa khác.
Backup /điện tử & viễn thông/
Dự phòng, Dự trữ
backup
dự trữ
Bản sao của các phần mềm ứng dụng đã được cài đặt hoặc của các tệp dữ liệu mà bạn tạo ra. Thuật ngữ này còn có nghĩa là động tác sao chép các tệp tin vào đĩa khác.
Backup /điện tử & viễn thông/
dự trữ (mở rộng tên tệp)
backup /toán & tin/
ghi lưu
Là bản copy của một hoặc nhiều file, hoặc toàn bộ đĩa, được lưu an toàn đề phòng trường hợp bản gốc bị mất hoặc bị hỏng.
backup
dải gia cố
backup /cơ khí & công trình/
hành trình ngược lên
backup /cơ khí & công trình/
hành trình rút lên
backup /xây dựng/
sự ứ đọng
backup /cơ khí & công trình/
dải chống thấm
Backup /xây dựng/
Dự phòng, Dự trữ
backup /xây dựng/
bản sao dự trữ