TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 backup

sự dình lên của nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dồn lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dự phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giữ chuôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm đệm đàn hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tường đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tường sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gương lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải chống thấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải gia cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sao dự phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản sao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sao chép dự phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sao dự trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sao lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dự phòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Dự trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghi lưu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hành trình ngược lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hành trình rút lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ứ đọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản sao dự trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 backup

 backup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backup /xây dựng/

sự dình lên của nước

Sự tràn ra hoặc dềnh lên của nước thường xảy trong các cống thoát nướcdo do nước thải không thoát được.

An overflow or an accumulation, usually in a drain, due to water flow stoppage.

 backup /giao thông & vận tải/

sự dồn lại

 backup

sự dự phòng

 backup

sự giữ chuôi

 backup /hóa học & vật liệu/

sự giữ chuôi

 backup

tấm đệm đàn hồi

 backup /xây dựng/

tấm đệm đàn hồi

 backup /xây dựng/

tường đỡ, tường sau, gương lò

Phần tường xây ngay phía sau bề mặt ngoài.

The part of a masonry wall behind the exterior facing.

 backup /xây dựng/

dải chống thấm

 backup /xây dựng/

dải gia cố

 backup

sự sao dự phòng

 backup /toán & tin/

sự sao dự phòng

 backup /điện lạnh/

bản sao

 backup /toán & tin/

sao chép dự phòng

 backup

sao dự trữ

 backup /toán & tin/

sao lưu

Bản sao của các phần mềm ứng dụng đã được cài đặt hoặc của các tệp dữ liệu mà bạn tạo ra. Thuật ngữ này còn có nghĩa là động tác sao chép các tệp tin vào đĩa khác.

 backup

dự phòng

Bản sao của các phần mềm ứng dụng đã được cài đặt hoặc của các tệp dữ liệu mà bạn tạo ra. Thuật ngữ này còn có nghĩa là động tác sao chép các tệp tin vào đĩa khác.

 Backup /điện tử & viễn thông/

Dự phòng, Dự trữ

 backup

dự trữ

Bản sao của các phần mềm ứng dụng đã được cài đặt hoặc của các tệp dữ liệu mà bạn tạo ra. Thuật ngữ này còn có nghĩa là động tác sao chép các tệp tin vào đĩa khác.

 Backup /điện tử & viễn thông/

dự trữ (mở rộng tên tệp)

 backup /toán & tin/

ghi lưu

Là bản copy của một hoặc nhiều file, hoặc toàn bộ đĩa, được lưu an toàn đề phòng trường hợp bản gốc bị mất hoặc bị hỏng.

 backup

dải gia cố

 backup /cơ khí & công trình/

hành trình ngược lên

 backup /cơ khí & công trình/

hành trình rút lên

 backup /xây dựng/

sự ứ đọng

 backup /cơ khí & công trình/

dải chống thấm

 Backup /xây dựng/

Dự phòng, Dự trữ

 backup /xây dựng/

bản sao dự trữ