Việt
sao lưu
dự phòng
sao chép dự phòng
thiết bị dự trử
thiết bị dự trữ
Anh
backup
backing up
Đức
sichern
Sicherung
Pháp
sauvegarde
Zwischenspeicherung und endgültige Speicherung.
Sao lưu tạm thời và sao lưu cuối cùng.
Sicherungskopien.
Bản sao lưu.
Datensicherung und Datenschutz
Sao lưu dữ liệu và bảo vệ dữ liệu
Deshalb ist es notwendig, Zwischenspeicherungen der Daten und ihre endgültige Sicherung auf externen Speichern, wie z.B. Diskette, Festplatte durchzuführen.
Vì thế, việc sao lưu tạm thời cũng như sao lưu cuối cùng những dữ liệu lên ổ lưu trữ ngoại vi như đĩa mềm, đĩa cứng là rất cần thiết.
Deshalb gewinnen die Datensicherung und der Datenschutz immer größere Bedeutung.
Vì thế, việc sao lưu và bảo vệ dữ liệu ngày càng quan trọng hơn.
sao chép dự phòng, sao lưu; thiết bị dự trử
sao chép dự phòng, sao lưu; thiết bị dự trữ
dự phòng,sao lưu
[DE] sichern
[VI] dự phòng; sao lưu (d)
[EN] backing up
[FR] sauvegarde
[DE] Sicherung
[VI] dự phòng; sao lưu (d/đ)
[EN] backup
backup /toán & tin/
Bản sao của các phần mềm ứng dụng đã được cài đặt hoặc của các tệp dữ liệu mà bạn tạo ra. Thuật ngữ này còn có nghĩa là động tác sao chép các tệp tin vào đĩa khác.