TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị dự trữ

thiết bị dự trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sao chép dự phòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sao lưu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

thiết bị dự trữ

spare unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standby equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standby plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gap-bridging equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spare unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standby equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standby plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reserve equipment

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spare equipment

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

backup

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … einem Kondensator als Energiespeicher

Một tụ điện được sử dụng như thiết bị dự trữ năng lượng,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reserve equipment

thiết bị dự trữ

spare equipment

thiết bị dự trữ

backup

sao chép dự phòng, sao lưu; thiết bị dự trữ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spare unit

thiết bị dự trữ

standby equipment

thiết bị dự trữ

standby plant

thiết bị dự trữ

 gap-bridging equipment, spare unit, standby equipment, standby plant

thiết bị dự trữ