TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sauvegarde

dự phòng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sao lưu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

sauvegarde

backing up

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

backup

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

sauvegarde

sichern

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Sicherung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

sauvegarde

sauvegarde

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Se placer sous la sauvegarde des autorités consulaires

Đặt mình dưới sự bảo trơ của các cơ quan lãnh sự.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sauvegarde

[DE] sichern

[VI] dự phòng; sao lưu (d)

[EN] backing up

[FR] sauvegarde

sauvegarde

[DE] Sicherung

[VI] dự phòng; sao lưu (d/đ)

[EN] backup

[FR] sauvegarde

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sauvegarde

sauvegarde [sovgaRd] n. f. I. 1. Sự bảo vệ, sự bảo trợ. Se placer sous la sauvegarde des autorités consulaires: Đặt mình dưới sự bảo trơ của các cơ quan lãnh sự. 2. Cái bảo vệ; cái bảo đảm, cái bảo lãnh. n. HÁI Dây giữ, dây néo (một vật để khỏi bị nước cuốn đi).