Việt
vật tụ lại
chất tụ lại
lớp trầm tích
Đức
Ablagerung
eiszeitliche Ablagerungen
các địa tầng có từ thời đại băng hà.
Ablagerung /die; -, -en/
vật tụ lại; chất tụ lại; lớp trầm tích;
các địa tầng có từ thời đại băng hà. : eiszeitliche Ablagerungen