TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất chứa

chất chứa

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứa đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụ tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chất chứa

deposit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất chứa

Ablage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bersten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansammeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kunststoffe sind organische Stoffe, da sie aus Kohlenstoff- oder Siliziumverbindungen bestehen.

Chất dẻo là vật liệu hữu cơ, bởi chúng được tạo nên từ những hợp chất chứa carbon hoặc silic.

Durch Alkoholgenuss, Drogenkonsum aber auch Müdigkeit wird sie erheblich verlängert.

Việc sử dụng các chất chứa cồn, ma túy và ngay cả sự mệt mỏi cũng làm kéo dài thời gian này một cách đáng kể.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bleiverbindungen mit Ausnahme der namentlich in diesem Anhang bezeichneten

Các hóa chất chứa chì ngoại trừ các chất đã ghi trong danh sách

Berylliumverbindungen, ausgenommen BerylliumTonerdesilikate, und ausgenommen die namentlich in diesem Anhang bezeichneten

Các chất chứa Beryli trừ đất sét silicat beryli và ngoại trừ các chất đã ghi trong danh sách

Fördermedien: Öle, Säuren, Laugen, wässrige Lösungen (bei Membranpumpen auch feststoffbelastete und sterile).

Chất vận chuyển: Dầu nhớt, acid, kiềm (base), dung dịch nước (máy bơm màng có thể bơm chất chứa chất rắn hay vô khuẩn)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor Zorn bersten

giận phát điên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bersten /[’berston] (st. V.; ist)/

chứa đầy; chất chứa;

giận phát điên. : vor Zorn bersten

ansammeln /(sw. V.; hat)/

tụ tập; tích lại; dồn; chất chứa (sich anhäufen, Zusammenkommen);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablage /f/B_BÌ/

[EN] deposit

[VI] chất chứa (trong bao bì)

Từ điển tiếng việt

chất chứa

- Nh. Chứa chất.