bersten /[’berston] (st. V.; ist)/
nứt;
rạn;
vỡ;
bể (brechen, platzen, zerbersten);
das Eis birst : băng bị nứt vỡ ra die Mauer ist geborsten : bức tường đã bị rạn nứt das Glas barst mit einem klirrenden Ton : cái ly bị nứt ra kêu lách cách' , [bis] zum Bersten voll/gefüllt: quá đầy, đầy ứ, dầy nhóc.
bersten /[’berston] (st. V.; ist)/
chứa đầy;
chất chứa;
vor Zorn bersten : giận phát điên.