Từ điển KHCN Đức Anh Việt
detonieren /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] detonate
[VI] kích nổ, làm nổ
bersten /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] detonate
[VI] làm nổ, gây nổ
explodieren /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] detonate
[VI] kích nổ, làm nổ
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
detonieren
detonate
explodieren
detonate
verpuffen
detonate
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
detonate
gây nổ
detonate
kích nổ
detonate, detonating
làm nổ
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt