Việt
bốc cháy
bùng cháy
vt
bắn chét
phung phí .
bùng cháy nổ
không tác dụng
không xảy ra
không diễn ra
thâ't bại
không có tác dụng
Anh
deflagrate
detonate
Đức
verpuffen
rasch abbrennen
die Flamme ist plötzlich verpufft
ngọn lửa chạt nổ nhỏ.
verpuffen, rasch abbrennen (lassen)
verpuffen /(sw. V.; ist)/
bùng cháy nổ;
die Flamme ist plötzlich verpufft : ngọn lửa chạt nổ nhỏ.
không tác dụng; không xảy ra; không diễn ra (như mong muốn); thâ' t bại; không có tác dụng;
verpuffen /I vi (s) bóc cháy, bùng cháy; II/
1. bắn chét; 2. phung phí (súc lực).
verpuffen /vt/KTA_TOÀN/
[EN] deflagrate
[VI] bốc cháy, bùng cháy