verbummein /(sw. V.) (ugs., meist abwertend)/
(hat) phung phí (thời gian);
verbuttern /(sw. V.; hat)/
(ugs , oft abwertend) phung phí;
phí phạm (verschwenden);
verschleudern /(sw. V.; hat)/
(abwertend) phung phí;
hoang phí;
aasen /(sw. V.; hat) (lanđsch.)/
phung phí;
lãng phí (verschwenden);
phung phí vật (điều) gì : mit etw. aasen phung phí tiền bạc, sức lực. : mit dem Geld, mit seinen Kräften aasen
wüsten /[’vy:tan] (sw. V.; hat)/
phung phí;
xài phí;
tiêu phí;
phung phí vật gì. : mit etw wüsten
verjubeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
phung phí;
tiêu xài;
hoang phí;
verlappern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
xài phí;
tiêu phí;
phung phí;
phung phí thời giờ. : seine Zeit verläppern
verplempern /[fear'plempam] (sw. V.; hat)/
(ugs ) xài phí;
phung phí;
tiêu hoang (vergeuden);
verprassen /(sw. V.; hat)/
xài phí;
phung phí;
tiêu hoang;
verpulvern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
xài phí;
phung phí;
tiêu hoang;
verlottern /[fear'lotom] (sw. V.) (abwertend)/
(hat) phung phí;
tiêu hoang;
ăn chơi hết;
ăn xài hết cã sân nghiệp. : Hab und Gut verlottern
verludern /(sw. V.) (abwertend)/
(hat) phung phí;
tiêu hoang;
ăn chơi hết;
durchbringen /(unr. V.; hat)/
tiêu tiền bậy;
phung phí;
lãng phí (vergeuden, verschwenden);
veraasen /(sw. V.; hat) (salopp, bes. nordd.)/
tiêu hoang;
xài phí;
phung phí;
lãng phí (vergeuden);
verjuxen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
tiêu hoang;
vung tiền;
xài phí;
phung phí (verjubeln);
verwichsen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
tiêu hoang;
vung tiền;
xài phí;
phung phí (vergeuden, durchbringen);
verbringen /(unr. V.; hat)/
(landsch ) tiêu hoang;
vung tiền;
xài phí;
phung phí (verschwenden, vergeuden, durchbringen);
vergeuden /[feor'goydan] (sw. V.; hat)/
lãng phí;
phung phí;
tiêu hoang;
xài phí;
phung phí tài sản : sein Vermögen vergeuden không còn nhiều thài gian để phí phạm đâu (phải nhanh lên). : es ist keine Zeit mehr zu vergeuden
vertun /(unr. V.; hat)/
lâng phí;
phung phí;
phí phạm;
làm uổng phí;
lãng phí thời giờ : Zeit vertun sự cố gắng chỉ uổng công : die Mühe war vertan một cơ hội bị bỏ lã. : eine vertane Gelegenheit
extravagant /[-va'gant] (Adj.; -er, -este)/
quá mức;
quá độ;
quá cao;
phung phí;
ngông cuồng;
fürstlieh /(Adj.)/
sang trọng;
tráng lệ;
lộng lẫy;
hào phóng;
phung phí (như một ông hoàng);
verschwenden /(sw. V.; hat)/
lãng phí;
phung phí;
tiêu hoang;
xài phí;
làm uổng phí;
mày chỉ phí lời mà thôi. : du verschwendest deine Worte