Việt
qúa múc
qúa độ
thái qúa
phung phí
ngông cuồng
phóng túng.
tính quá mức
tính quá độ
tính thái quá
sự phung phí thái quă
hành động thái quá
Đức
Extravaganz
Extravaganz /[-va'gants], die; -, -en/
(o Pl ) tính quá mức; tính quá độ; tính thái quá;
(meist Pl ) sự phung phí thái quă; hành động thái quá;
Extravaganz /f =, -en/
1. [sự] qúa múc, qúa độ, thái qúa; 2. [sự] phung phí; 3. [tính] ngông cuồng; 4. (nghệ thuật) [khúc, tác phẩm] phóng túng.