extravagant /a/
qúa múc, qúa độ, qúa cao; phung phí, ngông cuồng, vô lý.
Extravaganz /f =, -en/
1. [sự] qúa múc, qúa độ, thái qúa; 2. [sự] phung phí; 3. [tính] ngông cuồng; 4. (nghệ thuật) [khúc, tác phẩm] phóng túng.
enorm /a/
to lón, vĩ đại, lón lao, đồ sộ, khổng lồ, qúa đáng, qúa mức, qúa độ, qúa xá, qúa đỗi, qúa quắt.