Việt
vĩ đại
đồ sộ
khổng lồ
to lón
lón lao
qúa đáng
qúa mức
qúa độ
qúa xá
qúa đỗi
qúa quắt.
to lớn
lớn lao
quá mức
quá xá
quá đỗi
Anh
enormous
Đức
enorm
Dadurch entsteht ein Elastomer mit einer hervorragenden Zug- und Weiterreißfestigkeit und einem enorm breiten Temperaturbereich von -110 °C bis +260 °C.
Qua đó, một chất đàn hồi được tạo nên với độ bền xé mẫu khía và độ bền kéo vượt trội và vùng nhiệt độ xử lý rộng lớn từ -110°C đến 260 °C.
Hier laufen, enorm beschleunigt, dieselben Bioprozesse wie bei der natürlichen Selbstreinigung der Gewässer ab.
Ở đây các quá trình sinh học phát triển rất nhanh, tương tự như quá trình tự làm sạch sông ngòi trong thiên nhiên.
Diese Vorstufe sexuellen Verhaltens (Parasexualität) erhöht die genetische Vielfalt enorm und erlaubt es den Bakterien, sich schnell an neue Umweltbedingungen anzupassen.
Giai đoạn tác động giới tính sơ khởi này (parasexuallity) làm tăng tính đa dạng di truyền và cho phép vi khuẩn hoà hợp dễ dàng với môi trường mới.
die Preise sind enorm gestiegen
giá cả đã tăng nhiều.
enorm /[e'norm] (Adj.)/
to lớn; vĩ đại; lớn lao; đồ sộ; khổng lồ; quá mức; quá xá; quá đỗi; (außerordentlich, ungewöhnlich groß);
die Preise sind enorm gestiegen : giá cả đã tăng nhiều.
enorm /a/
to lón, vĩ đại, lón lao, đồ sộ, khổng lồ, qúa đáng, qúa mức, qúa độ, qúa xá, qúa đỗi, qúa quắt.