Việt
không thể chịu nổi
qúa quắt
rõ ràng
hiển nhiên
rành mạch
quá xá
qủa đáng
nặng căn
bắt trị.
Đức
intolerabel
ausgesprochen
intolerabel /a/
không thể chịu nổi, qúa quắt,
ausgesprochen /a/
1. rõ ràng, hiển nhiên, rành mạch; 2. qúa quắt, quá xá, qủa đáng, nặng căn, bắt trị.