Việt
lãng phí
phung phí
tiêu hoang
hoang phí
xài phí.
làm mất đi
làm tiêu tan
phung phí.
xài phí
Đức
vergeuden
sein Vermögen vergeuden
phung phí tài sản
es ist keine Zeit mehr zu vergeuden
không còn nhiều thài gian để phí phạm đâu (phải nhanh lên).
vergeuden /[feor'goydan] (sw. V.; hat)/
lãng phí; phung phí; tiêu hoang; xài phí;
sein Vermögen vergeuden : phung phí tài sản es ist keine Zeit mehr zu vergeuden : không còn nhiều thài gian để phí phạm đâu (phải nhanh lên).
vergeuden /vt/
lãng phí, phung phí, tiêu hoang, hoang phí, xài phí.
Vergeuden /n, -s/
1. [sự] làm mất đi, làm tiêu tan; 2. [sự] lãng phí, phung phí.