Việt
tiêu hoang
vung tiền
xài phí
phung phí tiền nong
tiêu tiền như rác.
phung phí
trêu ghẹo
chòng ghẹo
nhạo báng
Đức
verjuxen
verjuxen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
tiêu hoang; vung tiền; xài phí; phung phí (verjubeln);
trêu ghẹo; chòng ghẹo; nhạo báng (verulken);
verjuxen /vt/
tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong, tiêu tiền như rác.