vertun /(unr. V.; hat)/
lâng phí;
phung phí;
phí phạm;
làm uổng phí;
Zeit vertun : lãng phí thời giờ die Mühe war vertan : sự cố gắng chỉ uổng công eine vertane Gelegenheit : một cơ hội bị bỏ lã.
vertun /(unr. V.; hat)/
nhầm lẫn;
sai sót;
sich beim Rechnen vertun : nhầm lẫn khi tính toán.