TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phí phạm

phí phạm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phung phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lâng phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm uổng phí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phí phạm

vergeuden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verschwenden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchbringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verschwendung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Prasserei

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verbuttern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Bald darauf machte sich der zweite Prinz auf, und wie der zur goldenen Straße kam und das Pferd den einen Fuß daraufgesetzt hatte, dachte er 'es wäre jammerschade, das könnte etwas abtreten,' lenkte ab und ritt links nebenher.

Ngựa mới đặt chân trước lên con đường dát vàng, chàng chợt nghĩ, thật là phí phạm, đi ven đường cũng được rồi, nên chàng cho ngựa đi sang bên trái đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeit vertun

lãng phí thời giờ

die Mühe war vertan

sự cố gắng chỉ uổng công

eine vertane Gelegenheit

một cơ hội bị bỏ lã.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbuttern /(sw. V.; hat)/

(ugs , oft abwertend) phung phí; phí phạm (verschwenden);

vertun /(unr. V.; hat)/

lâng phí; phung phí; phí phạm; làm uổng phí;

lãng phí thời giờ : Zeit vertun sự cố gắng chỉ uổng công : die Mühe war vertan một cơ hội bị bỏ lã. : eine vertane Gelegenheit

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phí phạm

1) vergeuden vt; verschwenden vt, durchbringen vt;

2) Verschwendung f; Prasserei f.