Việt
lãng phí
phung phí
tiêu hoang
hoang phí
xài phí.
xài phí
làm uổng phí
Đức
verschwenden
Zwei Frauen im Pullover schlendern Arm in Arm die Kramgasse entlang und lachen dabei so herzhaft, daß sie unmöglich einen Gedanken an die Zukunft verschwenden können.
Hai người đàn bà mặc áo thun thong dong sánh vai nhau đi dọc Kramgasse, cười tươi đến nỗi không thể nào phí thì giờ, dù chỉ một thoáng, nghĩ tới tương lai.
du verschwendest deine Worte
mày chỉ phí lời mà thôi.
verschwenden /(sw. V.; hat)/
lãng phí; phung phí; tiêu hoang; xài phí; làm uổng phí;
du verschwendest deine Worte : mày chỉ phí lời mà thôi.
verschwenden /vt/
lãng phí, phung phí, tiêu hoang, hoang phí, xài phí.