TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchbringen

phung phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãng phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâu... qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỏ... qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồn... qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang... qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem... qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: einen Kranken ~ nuôi dương bệnh nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy chữa bệnh nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu bậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiêng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thò qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâu qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luồn qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa qua biên giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa qua hàng rào kiểm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua một kỳ thi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua một cuộc bầu chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện biện pháp đô'i phó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuôi sông qua ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứu sô'ng bệnh nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp bệnh nhân vượt qua căn bẹnh hiểm nghèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu tiền bậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchbringen

durchbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bringen wir den Schrank hier durch?

liệu chúng ta có đưa được cái tủ qua chỗ này không?

man hat an der Grenze alle Flüchtlinge durchgebracht

người ta đã đưa được tất cả những người chạy trốn vượt qua biên giới.

man hat diesmal alle Kandidaten durchgebracht

lần này người ta đã đưa hết những ứng viên vượt qua cuộc bình chọn.

sie hat ihre Familie mit Heimarbeit durchgebracht

bà ta đã nuôi gia đình bằng công việc làm tại nhà.

die Ärzte hoffen, den Kranken durchzubrin gen

các bác sĩ hy vọng sẽ cứu sổng được bệnh nhân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Kranken durchbringen

nuôi dương bệnh nhân, chạy chữa bệnh nhân; 4. tiêu bậy, phung phí, lãng phí (tiền);

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchbringen /(unr. V.; hat)/

khiêng qua; đưa qua (chỗ hẹp); thò qua; đẩy qua; xâu qua; xỏ qua; luồn qua;

bringen wir den Schrank hier durch? : liệu chúng ta có đưa được cái tủ qua chỗ này không?

durchbringen /(unr. V.; hat)/

đưa qua biên giới; đưa qua hàng rào kiểm tra;

man hat an der Grenze alle Flüchtlinge durchgebracht : người ta đã đưa được tất cả những người chạy trốn vượt qua biên giới.

durchbringen /(unr. V.; hat)/

vượt qua một kỳ thi; vượt qua một cuộc bầu chọn;

man hat diesmal alle Kandidaten durchgebracht : lần này người ta đã đưa hết những ứng viên vượt qua cuộc bình chọn.

durchbringen /(unr. V.; hat)/

thực hiện biện pháp đô' i phó; chông lại;

durchbringen /(unr. V.; hat)/

nuôi sông qua ngày;

sie hat ihre Familie mit Heimarbeit durchgebracht : bà ta đã nuôi gia đình bằng công việc làm tại nhà.

durchbringen /(unr. V.; hat)/

cứu sô' ng bệnh nhân; giúp bệnh nhân vượt qua căn bẹnh hiểm nghèo;

die Ärzte hoffen, den Kranken durchzubrin gen : các bác sĩ hy vọng sẽ cứu sổng được bệnh nhân.

durchbringen /(unr. V.; hat)/

tiêu tiền bậy; phung phí; lãng phí (vergeuden, verschwenden);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchbringen /vt/

1. xâu... qua, xỏ... qua, luồn... qua; 2. kéo, lôi đi, mang... qua, đem... qua; 3. : einen Kranken durchbringen nuôi dương bệnh nhân, chạy chữa bệnh nhân; 4. tiêu bậy, phung phí, lãng phí (tiền);