TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xỏ qua

luồn qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
xỏ qua 2

đút qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thọc qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xỏ qua 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
xỏ qua

xâu chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xiên qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thò qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đút qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiêng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâu qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luồn qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xỏ qua

einfädeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
xỏ qua 2

durchstechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
xỏ qua

fädeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchschieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. durch etw.

bringen wir den Schrank hier durch?

liệu chúng ta có đưa được cái tủ qua chỗ này không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfädeln /(sw. V.; hat)/

luồn qua; xỏ qua; xâu [in + Akk : vào ];

durchstechen /(st. V.; hat)/

đút qua; thọc qua; xỏ qua 2;

fädeln /[’fe:daln] (sw. V.; hat)/

xâu chỉ; xỏ qua; xiên qua (einfädeln);

durchschieben /(st. V.; hat)/

thò qua; đút qua; xỏ qua; đẩy qua;

: etw. durch etw.

durchbringen /(unr. V.; hat)/

khiêng qua; đưa qua (chỗ hẹp); thò qua; đẩy qua; xâu qua; xỏ qua; luồn qua;

liệu chúng ta có đưa được cái tủ qua chỗ này không? : bringen wir den Schrank hier durch?