TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khiêng qua

mang sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vác sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiêng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa qua chọ hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thò qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâu qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luồn qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khiêng qua

hinubertragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchbekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. durchbekommen

đẩy được cái gì qua.

bringen wir den Schrank hier durch?

liệu chúng ta có đưa được cái tủ qua chỗ này không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinubertragen /(st. V.; hat)/

mang sang; đem sang; vác sang; khiêng qua;

durchbekommen /(st. V.; haìt) (ugs.)/

khiêng qua; đưa qua chọ hẹp; đẩy qua;

đẩy được cái gì qua. : etw. durchbekommen

durchbringen /(unr. V.; hat)/

khiêng qua; đưa qua (chỗ hẹp); thò qua; đẩy qua; xâu qua; xỏ qua; luồn qua;

liệu chúng ta có đưa được cái tủ qua chỗ này không? : bringen wir den Schrank hier durch?