Việt
khiêng qua
đưa qua chọ hẹp
đẩy qua
Đức
durchbekommen
etw. durchbekommen
đẩy được cái gì qua.
durchbekommen /(st. V.; haìt) (ugs.)/
khiêng qua; đưa qua chọ hẹp; đẩy qua;
đẩy được cái gì qua. : etw. durchbekommen