TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchbekommen

thò... qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đút... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỏ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thọc... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúu thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứu vãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứu nguy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúu vđt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải cứu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứu sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứu đô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiêng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa qua chọ hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa qua biên giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗ trợ vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể cắt ra làm hai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchbekommen

durchbekommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. durchbekommen

đẩy được cái gì qua.

mit dieser Säge bekomme ich den Stamm nicht durch

tôi không thể dùng cái cưa này cưa đứt thân cây ra được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchbekommen /(st. V.; haìt) (ugs.)/

khiêng qua; đưa qua chọ hẹp; đẩy qua;

etw. durchbekommen : đẩy được cái gì qua.

durchbekommen /(st. V.; haìt) (ugs.)/

đưa (được) qua biên giới;

durchbekommen /(st. V.; haìt) (ugs.)/

hỗ trợ vượt qua (kỳ thi hay cuộc bầu cử);

durchbekommen /(st. V.; haìt) (ugs.)/

có thể cắt ra làm hai;

mit dieser Säge bekomme ich den Stamm nicht durch : tôi không thể dùng cái cưa này cưa đứt thân cây ra được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchbekommen /vt/

1. thò... qua, đút... vào, xỏ... vào, thọc... vào; 2. cúu thoát, cứu vãn, cứu nguy, cúu vđt, giải cứu, cứu sống, cứu đô.