durchbekommen /(st. V.; haìt) (ugs.)/
khiêng qua;
đưa qua chọ hẹp;
đẩy qua;
etw. durchbekommen : đẩy được cái gì qua.
durchbekommen /(st. V.; haìt) (ugs.)/
đưa (được) qua biên giới;
durchbekommen /(st. V.; haìt) (ugs.)/
hỗ trợ vượt qua (kỳ thi hay cuộc bầu cử);
durchbekommen /(st. V.; haìt) (ugs.)/
có thể cắt ra làm hai;
mit dieser Säge bekomme ich den Stamm nicht durch : tôi không thể dùng cái cưa này cưa đứt thân cây ra được.