durchstoßen /(st. V.; hat)/
đẩy qua;
đâm qua;
trong vụ tai nạn, cái đầu của hắn đã đâm qua tấm kính chắn gió phía trước. : bei dem Unfall durchstieß sein Kopf die Windschutzscheibe
durchdrücken /(sw. V.; hat)/
ấn qua;
ép qua;
đẩy qua (vật gì);
mài phô mai qua một cái rây. : Quark durch ein Sieb durchdrücken
durchbekommen /(st. V.; haìt) (ugs.)/
khiêng qua;
đưa qua chọ hẹp;
đẩy qua;
đẩy được cái gì qua. : etw. durchbekommen
durchzwangen /(sw. V.; hat)/
nhét qua;
đút qua;
thò qua;
đẩy qua;
đút vật gì (qua cái gì); das Kind hat seinen Kopf durch das Gitter durchgezwängt: đứa bé cố thò đầu qua khe hàng rào. : etw. [durch etw.J durchzwängen
durchschieben /(st. V.; hat)/
thò qua;
đút qua;
xỏ qua;
đẩy qua;
: etw. durch etw.
durchbringen /(unr. V.; hat)/
khiêng qua;
đưa qua (chỗ hẹp);
thò qua;
đẩy qua;
xâu qua;
xỏ qua;
luồn qua;
liệu chúng ta có đưa được cái tủ qua chỗ này không? : bringen wir den Schrank hier durch?