TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchdrücken

Nén

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Đấy ra

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ép ra

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ép đùn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ép suốt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

sự đẩy ra

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Lói ra

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ấn qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duỗi thẳng về phía sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vò nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giặt nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên trì đòi hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

durchdrücken

multi-daylight moulds

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Extrusion

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

durchdrücken

Durchdrücken

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durchdrücken

Phương pháp ép chảy

Beim Durchdrücken (Bild 4) können stark profilierte Halbzeuge mit Längen bis 40 m hergestellt werden.

Qua ép chảy (Hình 4), bán thành phẩm với biên dạng phức tạp có thể được chế tạo với chiểu dài lên đến 40 m.

Eine Maschine mit Kniehebel hat dann die größtmögliche Schließkraft erreicht, wenn der Schließzylinder den Kniehebel gerade noch durchdrücken kann.

Một máy đúc phun với đòn khuỷu có thể đạt áp lực đóng khuôn lớn nhất khi xi lanh đóng còn cóthể đẩy đòn khuỷu duỗi thẳng ra để đạt đượclực đóng thật lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quark durch ein Sieb durchdrücken

mài phô mai qua một cái rây.

mít durchgedrückten Knien

với đầu gối duỗi thẳng.

er hat durchgedrückt, dass er Urlaub bekommt

hắn nằn nì mãi cho đến khỉ được nghỉ phép. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchdrücken /(sw. V.; hat)/

ấn qua; ép qua; đẩy qua (vật gì);

Quark durch ein Sieb durchdrücken : mài phô mai qua một cái rây.

durchdrücken /(sw. V.; hat)/

duỗi thẳng về phía sau;

mít durchgedrückten Knien : với đầu gối duỗi thẳng.

durchdrücken /(sw. V.; hat)/

(Wäsche) vò nhẹ; giặt nhẹ;

durchdrücken /(sw. V.; hat)/

(ugs ) bắt buộc; kiên trì đòi hỏi; yêu sách;

er hat durchgedrückt, dass er Urlaub bekommt : hắn nằn nì mãi cho đến khỉ được nghỉ phép. 1

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Durchdrücken

[VI] Đấy ra, ép ra, ép đùn, ép suốt

[EN] Extrusion

Durchdrücken

[VI] sự đẩy ra, ép ra

[EN] Extrusion

Durchdrücken

[VI] Lói ra

[EN] Extrusion

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Durchdrücken

[EN] multi-daylight moulds

[VI] Nén