Việt
đấy ra
hất ra
ép ra
ép đùn
ép suốt
Anh
to kick out
Extrusion
Đức
zunehmen
Durchdrücken
[VI] Đấy ra, ép ra, ép đùn, ép suốt
[EN] Extrusion
đấy ra, hất ra
zunehmen vi