Việt
hất ra
đấy ra
đẩy ra
xô ra
tông ra
đẩy lui
đuổi
đẩy
xô
vứt
quăng
đánh đuổi
đánh bật
sản xuất
phát hành
chế tạo
làm ra
phát ra
phun ra
xông ra
mủa ra
nôn ra
Anh
to kick out
Đức
wegstoßen
fortstoßen
ausstoßen
ausstoßen /vt/
1. đuổi, đẩy, xô, hất ra, vứt, quăng, đánh đuổi, đánh bật; 2. sản xuất, phát hành, chế tạo, làm ra; 3. (nghĩa bóng) phát ra, phun ra, xông ra, mủa ra, nôn ra;
wegstoßen /(st. V.; hat)/
đẩy ra; xô ra; hất ra; tông ra;
fortstoßen /(st. V.; hat)/
đẩy ra; xô ra; hất ra; tông ra; đẩy lui (wegstoßen);
đấy ra, hất ra
to kick out /cơ khí & công trình/