Việt
tông ra
dẩy ra
hắt ra
đẩy ra
xô ra
hất ra
đẩy lui
Đức
abstammen
wegstoßen
fortstoßen
wegstoßen /(st. V.; hat)/
đẩy ra; xô ra; hất ra; tông ra;
fortstoßen /(st. V.; hat)/
đẩy ra; xô ra; hất ra; tông ra; đẩy lui (wegstoßen);
tự] dẩy ra, hắt ra, tông ra; (nghĩa bóng) bắt nguồn.