Việt
đánh đuổi
đuổi
đẩy
xô
hất ra
vứt
quăng
đánh bật
sản xuất
phát hành
chế tạo
làm ra
phát ra
phun ra
xông ra
mủa ra
nôn ra
Đức
ausstoßen
ausstoßen /vt/
1. đuổi, đẩy, xô, hất ra, vứt, quăng, đánh đuổi, đánh bật; 2. sản xuất, phát hành, chế tạo, làm ra; 3. (nghĩa bóng) phát ra, phun ra, xông ra, mủa ra, nôn ra;
- đgt. Dùng vũ lực đuổi kẻ địch ra khỏi một nơi: Đánh đuổi giặc ngoại xâm.