TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đẩy ra

sự đẩy ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ép ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phụt ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tháo rời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tách ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ép ra

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

sự xô ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lấn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chen lấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chèn ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hất cẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thúc ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đùn ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự kéo ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hút ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thu hồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đúc ép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đùn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dập nóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự đẩy ra

sự đẩy ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự đẩy ra

ejection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stripping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Extrusion

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kicking-up

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 extrude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fendoff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 force out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ride

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spew

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to kick out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extrusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kicking-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stripping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disconnecting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ejection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expulsion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disconnecting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

extruding

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

withdrawal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự đẩy ra

ejection

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

sự đẩy ra

Austreibung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausstoß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausrücken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchdrücken

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

AbStoß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verdrangung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

extruding

sự thúc ra, sự ép ra, sự đẩy ra, sự đùn ra

withdrawal

sự kéo ra, sự hút ra, sự đẩy ra, sự thu hồi

extrusion

sự thúc ra, sự đẩy ra, sự đúc ép, sự đùn, sự dập nóng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AbStoß /der; -es, Abstöße/

sự đẩy ra; sự xô ra;

Verdrangung /die; -, -en/

sự đẩy ra; sự lấn ra; sự chen lấn; sự chèn ép; sự hất cẳng;

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Durchdrücken

[VI] sự đẩy ra, ép ra

[EN] Extrusion

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Austreibung /f/HOÁ/

[EN] expulsion

[VI] sự đẩy ra (khí, chất lỏng)

Abziehen /nt/CNSX/

[EN] stripping

[VI] sự ép ra, sự đẩy ra (khỏi khuôn kim loại)

Ausstoß /m/CƠ/

[EN] ejection

[VI] sự phụt ra, sự đẩy ra

Ausrücken /nt/V_TẢI/

[EN] disconnecting

[VI] sự tháo rời, sự tách ra, sự đẩy ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ejection, extrude, fendoff, force out, ride, shed, spew, to kick out

sự đẩy ra

 extrusion

sự đẩy ra

 kicking-up

sự đẩy ra

 stripping

sự đẩy ra

 disconnecting

sự đẩy ra

 ejection

sự đẩy ra

 disconnecting, ejection, extrusion, kicking-up, stripping

sự đẩy ra

stripping

sự đẩy ra (khỏi khuôn kim loại)

 stripping

sự đẩy ra (khỏi khuôn kim loại)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kicking-up

sự đẩy ra

ejection

sự đẩy (giấy) ra