extrusion
sự đùn
extrusion
sự ép trồi
extrusion
sự đột dập
extrusion
sự đúc ép
extrusion
sự ép đùn
extrusion
sự đẩy, ép ra
extrusion
sự đẩy ra
extrusion
nhô ra (bị đẩy ra)
extrusion /y học/
nhô ra (bị đẩy ra)
extrusion, extrusive
đùn ra
eruptive cone, extrusion
nón phun trào
chasing, extrude, extrusion
ép trồi
disconnecting, ejection, extrusion, kicking-up, stripping
sự đẩy ra