chasing /cơ khí & công trình/
hình dập nổi
chasing /cơ khí & công trình/
sự dập nổi
chasing
sự lăn ren
chasing /cơ khí & công trình/
sự lăn ren
chasing /xây dựng/
tranh khắc nổi
chasing
sự dập nổi
chasing
sự xén ngọn
chasing /xây dựng/
sự xén ngọn
chasing, extrude, extrusion
ép trồi
chasing, coining, embossing
sự dập nổi
hand caulking, chasing, mortising
sự xảm bằng tay
chasing, observation, pursuit, supervision, trace
sự theo dõi