TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 chasing

hình dập nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dập nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lăn ren

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tranh khắc nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xén ngọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ép trồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xảm bằng tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự theo dõi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 chasing

 chasing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extrude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extrusion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embossing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hand caulking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mortising

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 observation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pursuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supervision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chasing /cơ khí & công trình/

hình dập nổi

 chasing /cơ khí & công trình/

sự dập nổi

 chasing

sự lăn ren

 chasing /cơ khí & công trình/

sự lăn ren

 chasing /xây dựng/

tranh khắc nổi

 chasing

sự dập nổi

 chasing

sự xén ngọn

 chasing /xây dựng/

sự xén ngọn

 chasing, extrude, extrusion

ép trồi

 chasing, coining, embossing

sự dập nổi

hand caulking, chasing, mortising

sự xảm bằng tay

 chasing, observation, pursuit, supervision, trace

sự theo dõi