mortising
sự làm mộng
mortising
sự trét khe
mortising /xây dựng/
sự trét khe
mortising /xây dựng/
sự chỉnh rãnh
mortising /xây dựng/
sự soi rãnh
chennelling, mortising /xây dựng/
sự soi rãnh
morticing, mortising /xây dựng/
sự tạo mộng
mortising, punching /xây dựng/
sự trét khe
morticing, mortising /xây dựng/
sự làm mộng
hand caulking, chasing, mortising
sự xảm bằng tay