chennelling /toán & tin/
sự truyền theo kênh
chennelling /điện tử & viễn thông/
sự truyền theo kênh
chennelling
sự xoi rãnh
chennelling /cơ khí & công trình/
sự uốn sóng tồn
chennelling
sự uốn sóng tồn
chennelling /cơ khí & công trình/
sự xoi rãnh
chennelling /xây dựng/
sự soi rãnh
chennelling, mortising /xây dựng/
sự soi rãnh
channelling, chennelling, folding, grooving, grooving and tonguing, rabbeting, recessing, sinking
sự xoi rãnh