rabbeting /toán & tin/
sự gấp (mép)
rabbeting /xây dựng/
sự làm ván cừ
rabbeting
sự gấp (mép)
rabbeting
sự ghép mộng xoi
rabbeting
sự làm ván cừ
rabbeting
sự xoi rãnh
rabbeting /cơ khí & công trình/
sự xoi rãnh
folding, rabbeting /xây dựng/
sự gấp (mép)
grooving and tonguing, rabbeting /xây dựng/
sự ghép mộng xoi
grooving and tonguing, rabbeting /xây dựng/
sự làm ván cừ
bending, folding, kink, rabbeting
sự gập
channelling, chennelling, folding, grooving, grooving and tonguing, rabbeting, recessing, sinking
sự xoi rãnh