grooving and tonguing /xây dựng/
sự làm ván cừ
grooving and tonguing
sự ghép mộng xoi
grooving and tonguing
sự làm ván cừ
grooving and tonguing
sự xoi rãnh
grooving and tonguing /cơ khí & công trình/
sự xoi rãnh
grooving and tonguing, rabbeting /xây dựng/
sự ghép mộng xoi
grooving and tonguing, rabbeting /xây dựng/
sự làm ván cừ
channelling, chennelling, folding, grooving, grooving and tonguing, rabbeting, recessing, sinking
sự xoi rãnh