Việt
sự soi rãnh
Anh
chennelling
mortising
channelling
Đức
Auskehlung
Auskehlung /f/CNSX/
[EN] channelling (Anh)
[VI] sự soi rãnh
chennelling, mortising /xây dựng/
chennelling /xây dựng/
mortising /xây dựng/