punching
sự đục lỗ
punching
sự đục lỗ (bìa)
punching /toán & tin/
sự đục lỗ (bìa)
punching
sự dùi lỗ
Một quá trình tạo hình máy trong đó các phần khuôn phụ xác định hình dạng của sản phẩm cuối cùng.
A process of machine shaping in which mating die sections determine the shape of the final product.
punching /điện/
tấm đột
punching
tấm tôn lõi
punching /điện lạnh/
tấm tôn lõi
punching
sự trét khe
punching /điện lạnh/
tôn cán
punching /xây dựng/
sự trét khe
punching /xây dựng/
vật liệu trét khe
punching
sự chọc thủng
punching /xây dựng/
vật liệu trét khe
marking, punching
sự núng lỗ
mortising, punching /xây dựng/
sự trét khe
zone punch, punching
sự đục lỗ vùng
calculating puncher, punching
máy đục lỗ tính
punched hole, punching /cơ khí & công trình/
lỗ đột
piercing, punch, punching
sự đột lỗ
punch, puncher, punching
mũi dùi
cut, punching, stamping
sự chọc thủng
screen perforation, punching, reaming
sự khoan lỗ sàng
taxiway centerline marking, marking out, pointing, punching, spotting
sự đánh dấu tâm đường lăn
loomstate weft, main casting, punching, solid bank, stock
sợi ngang phôi
Một mảnh vỡ được loại khỏi một bản kim loại hay các chất liệu khác bằng một máy dùi.
A fragment removed from a metal plate or other material by a punch.
metal drift, make impermeable, piercing, proof, punching, seal
đục xảm kim loại