Việt
đục xảm kim loại
mũi đột kim loại
Anh
metal drift
dull
make impermeable
piercing
proof
punching
seal
Đức
Metallgesteinsstrecke
Metallgesteinsstrecke /f/THAN/
[EN] metal drift
[VI] mũi đột kim loại, đục xảm kim loại
metal drift, dull
metal drift, make impermeable, piercing, proof, punching, seal