TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đánh dấu tâm đường lăn

sự đánh dấu tâm đường lăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự đánh dấu tâm đường lăn

taxi way centerline marking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

taxiway centreline marking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

taxiway centerline marking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marking out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pointing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 punching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spotting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 taxiway centerline marking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự đánh dấu tâm đường lăn

Rollbahnmittellinienmarkierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

taxiway centerline marking

sự đánh dấu tâm đường lăn

taxiway centerline marking, marking out, pointing, punching, spotting

sự đánh dấu tâm đường lăn

 taxiway centerline marking /giao thông & vận tải/

sự đánh dấu tâm đường lăn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rollbahnmittellinienmarkierung /f/VTHK/

[EN] taxi way centerline marking (Mỹ), taxiway centreline marking (Anh)

[VI] sự đánh dấu tâm đường lăn