TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 spotting

sự đánh dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hiện đốm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định tâm bánh lái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đánh dấu tâm đường lăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 spotting

 spotting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steering wheel centring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lining up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

taxiway centerline marking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marking out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pointing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 punching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spotting /toán & tin/

sự đánh dấu, sự định tâm

 spotting /vật lý/

sự hiện đốm

 spotting

sự đánh dấu, sự định tâm

Sự đánh dấu chi tiết chết bằng màu dầu để nó khớp chính xác với chi tiết đối tiếp. 2.phương pháp đặt các túi cân bằng cách đều nhau xuống nền cần ổn định.

1. the process of marking a die part with an oil color so that it will fit properly with a mated part.the process of marking a die part with an oil color so that it will fit properly with a mated part.2. the process of laying stabilizer bags down at regular intervals on ground that is to be stabilized.the process of laying stabilizer bags down at regular intervals on ground that is to be stabilized..

steering wheel centring, lining up, spotting

sự định tâm bánh lái

taxiway centerline marking, marking out, pointing, punching, spotting

sự đánh dấu tâm đường lăn