marking
sự ghi nhãn
marking /xây dựng/
vạch chỉ
marking /xây dựng/
sự cắm mốc
marking
sự cắm mốc
marking /xây dựng/
sự cắm mốc
marking /xây dựng/
sự vạch dấu
marking
sự vạch dấu
marking
sự sắp đặt
marking, punching
sự núng lỗ
mark, marking /xây dựng/
sự làm dấu
care labelling, marking
sự ghi nhãn tỷ mỉ
scale mark, marking
sự đánh dấu thang đo
marking, marking-off, marking-out
sự lấy dấu
mark pulse, mark up, marking
xung đánh dấu (điện báo)
refrigerating arrangement, layout, layout lathe, marking, spacing
sự sắp đặt lạnh