Việt
xung đánh dấu
Anh
mark pulse
marking pulse
mark up
marking
Đức
Stromschritt
Stromschritt im Arbeitsbetrieb
Pháp
impulsion de travail
mark pulse, mark up, marking
xung đánh dấu (điện báo)
mark pulse,marking pulse /IT-TECH/
[DE] Stromschritt im Arbeitsbetrieb
[EN] mark pulse; marking pulse
[FR] impulsion de travail
Stromschritt /m/VT&RĐ/
[EN] mark pulse
[VI] xung đánh dấu (điện báo)