Việt
xung đánh dấu
Anh
mark pulse
marker pulse
mark up
marking
marking pulse
markup
Đức
Stromschritt
Markierimpuls
Markierungsimpuls
mark pulse, mark up, marking
xung đánh dấu (điện báo)
marking pulse, markup
marker pulse, marking pulse
mark pulse /điện tử & viễn thông/
Xung đánh dấu
Xung thời gian phát ra từ linh kiện điện tử hoặc các vật chỉ thị khác được dùng trên phần hiển thị của dụng cụ để đo khoảng cách hoặc thời gian.
Stromschritt /m/VT&RĐ/
[EN] mark pulse
[VI] xung đánh dấu (điện báo)
Markierimpuls /m/M_TÍNH, Đ_TỬ/
[EN] marker pulse
[VI] xung đánh dấu
Markierungsimpuls /m/Đ_TỬ/