TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xung đánh dấu

xung đánh dấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xung đánh dấu

mark pulse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

marker pulse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 mark up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

marking pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 markup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marker pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 marking pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mark pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xung đánh dấu

Stromschritt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Markierimpuls

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Markierungsimpuls

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mark pulse, mark up, marking

xung đánh dấu (điện báo)

marking pulse, markup

xung đánh dấu

 marker pulse, marking pulse

xung đánh dấu

 mark pulse

xung đánh dấu (điện báo)

 mark pulse /điện tử & viễn thông/

xung đánh dấu (điện báo)

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Xung đánh dấu

Xung thời gian phát ra từ linh kiện điện tử hoặc các vật chỉ thị khác được dùng trên phần hiển thị của dụng cụ để đo khoảng cách hoặc thời gian.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stromschritt /m/VT&RĐ/

[EN] mark pulse

[VI] xung đánh dấu (điện báo)

Markierimpuls /m/M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] marker pulse

[VI] xung đánh dấu

Markierungsimpuls /m/Đ_TỬ/

[EN] marker pulse

[VI] xung đánh dấu