Việt
xung đánh dấu
xung chọn
Anh
marker pulse
strobe pulse
Đức
Markierimpuls
Markierimpuls /m/M_TÍNH, Đ_TỬ/
[EN] marker pulse
[VI] xung đánh dấu
Markierimpuls /m/V_THÔNG/
[EN] strobe pulse
[VI] xung chọn (rađa)