Việt
xung chọn
xung cửa
Anh
strobe pulse
sampling pulse
Đức
stroboskopischer Impuls
Markierimpuls
Strobeimpuls
Tastimpuls
Pháp
impulsion stroboscopique
impulsion d'échantillonnage
strobe pulse /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Strobeimpuls
[EN] strobe pulse
[FR] impulsion stroboscopique
sampling pulse,strobe pulse /IT-TECH/
[DE] Tastimpuls
[EN] sampling pulse; strobe pulse
[FR] impulsion d' échantillonnage
stroboskopischer Impuls /m/V_THÔNG/
[VI] xung chọn, xung cửa
Markierimpuls /m/V_THÔNG/
[VI] xung chọn (rađa)
xung chọn Xung cố thời khoảng ngán hơn khoảng thời gian của một hiện tượng lạp lại dùng đề đánh dấu sự khảo sát chl tiết hiện tương đố; tằn số của xung chọn có quan hệ đơn giản với tần số của hiện tượng và sự định thời tương đối thường có thề điều chinh được,