Việt
sự ghi nhãn thận trọng
sự ghi nhãn tỷ mỉ
Anh
care labelling
marking
care labeling
Đức
Pflegekennzeichnung durch Etikett
Pflegekennzeichnung durch Etikett /f/KT_DỆT/
[EN] care labeling (Mỹ), care labelling (Anh)
[VI] sự ghi nhãn tỷ mỉ, sự ghi nhãn thận trọng
care labelling, marking